Từ điển Thiều Chửu
蝸 - oa
① Oa ngưu 蝸牛 con sên, một tên là khoát du 蛞蝓. Trang Tử 莊子 có câu: Man Xúc nhị thị, quốc ư oa chi giác nhi tranh 蠻觸二氏國於蝸之角而爭 nghĩa là hai họ Man Xúc chiếm từng góc mà tranh nhau, ý nói khí cục nhỏ bé lắm. Như nói oa giác vi danh 蝸角微名 chỗ danh nhỏ xíu, oa cư 蝸居 chỗ ở hẹp hòi, oa lư 蝸廬 cái lều cỏn con, v.v.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蝸 - oa
Con ốc sên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蝸 - qua
Cũng đọc Oa. Xem các từ ngữ 蝸角, 蝸牛, 蝸舍.


蝸角 - oa giác || 蝸廬 - oa lư || 蝸舍 - oa xá || 蝸角 - qua giác || 蝸牛 - qua ngưu || 蝸舍 - qua xá ||